NHÓM VẦNG TRĂNG NHỎ TRÂN TRỌNG CẢM ƠN NHỮNG ĐÓNG GÓP TÍCH CỰC VÀ KHÔNG NGỪNG CỦA CÁC CÁ NHÂN/TỔ CHỨC GÓP PHẦN NỐI DÀI HƠN NHỮNG NHỊP CẦU YÊU THƯƠNG TỚI CÁC ĐIỂM TRƯỜNG, CÁC BẢN LÀNG VÀ CÁC EM NHỎ CÓ HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN!
Tuân thủ những nguyên tắc hoạt động TỰ NGUYỆN và MINH BẠCH, nhóm Vầng Trăng Nhỏ luôn đảm bảo công khai tài chính theo từng chương trình.
Danh sách các nhà hảo tâm đóng góp, tổng kết thu chi theo từng chương trình được cập nhật trên kênh website và fanpage chính thức của nhóm ngay sau khi chương trình kết thúc.
THÔNG TIN ĐÓNG GÓP, HỖ TRỢ, ĐỒNG HÀNH CÙNG NHÓM VẦNG TRĂNG NHỎ:
- Phụ trách chung: Lê Thế Hiếu – 0978 150 433
- Tài khoản nhận ủng hộ
- Nguyễn Thị Phương Anh: Số Tài khoản: 0021000274170 tại Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Hà Nội.
- Nguyễn Thị Hoài Hương; Số Tài khoản: 0080106678007 tại Ngân hàng quân đội – MB Bank Phòng giao dịch Xuân Thủy – Chi nhánh Trần Duy Hưng, Hà Nội.
DANH SÁCH TỔ CHỨC & CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH | ||
STT | Họ và tên | Nội dung ủng hộ |
1 | Đỗ Linh | 1.000.000 |
2 | Em Huyền Toyo | 200.000 |
3 | Hiền Ngô | 1.000.000 |
4 | Em Huyền Toyo | 200.000 |
5 | Gia đình cô chú Thọ Hoa | 2.000.000 |
6 | Lan Phương | 100.000 |
7 | Lê Xuân Khánh | 500.000 |
8 | Chị Võ Huyền Nga | 1.000.000 |
9 | Bích Ngọc | 500.000 |
10 | Đỗ Linh | 1.000.000 |
11 | Quách Huyền | 1.000.000 |
12 | Dương Hằng | 200.000 |
13 | Anh Hải | 2.000.000 |
14 | Hoa Lê | 500.000 |
15 | chị Đỗ Hoa | 2.000.000 |
16 | Đỗ Thế Nam | 2.000.000 |
17 | Bạn Dung (bạn Tiến Giang) | 2.000.000 |
18 | Minh Toan | 300.000 |
19 | Ngọc Việt | 200.000 |
20 | Trương Thị Phương Thảo | 500.000 |
21 | Phương Vũ | 500.000 |
22 | Khuất Hiền | 1.500.000 |
23 | Nhóm hoạ sỹ Ngôi nhà nhỏ nhé (bạn Đốp) | 500.000 |
24 | Phạm Chinh | 300.000 |
25 | Nguyễn Thị Hoài | 500.000 |
26 | Vương Đình Chiểu | 500.000 |
27 | Ms. Thu bác Tôm Hùm – Cá Heo | 300.000 |
28 | Nhóm ac Chi Pham, Quyen Can Van, Huyền Nga | 10.000.000 |
29 | Nguyen Thi Yen | 500.000 |
30 | Một bạn giấu tên chuyển tiền ngày 11/09/2022 | 500.000 |
31 | Một bạn giấu tên chuyển tiền ngày 15/09/2023 | 300.000 |
32 | Mai Anh | 150.000 |
33 | Bạn Giao Linh ủng hộ | 500.000 |
34 | Bạn Lưu Thị Bích ủng hộ | 200.000 |
35 | Bạn Anh Đức ủng hộ | 100.000 |
36 | Bạn Hiền Trần ủng hộ | 200.000 |
37 | Anh em Sóc Tôm ủng hộ | 500.000 |
38 | Bạn Chu Lan ủng hộ | 200.000 |
39 | Bạn Yến ủng hộ | 500.000 |
40 | Bạn Quang ủng hộ | 500.000 |
41 | Bạn Giang ủng hộ | 500.000 |
42 | Bạn Nguyễn Việt Dũng ủng hộ | 500.000 |
43 | Bạn Nguyễn Hoàng Lộc ủng hộ | 500.000 |
44 | Bạn Nguyễn Văn Phúc ủng hộ | 200.000 |
45 | Gia đình Gabby ủng hộ | 500.000 |
46 | Bạn Nguyễn Thị Linh ủng hộ | 500.000 |
47 | Bạn Cao Ngọc Lương ủng hộ | 1.000.000 |
48 | Bé Noel&Tet (Thương Hoài) ủng hộ | 500.000 |
49 | Bạn giấu tên ủng hộ | 500.000 |
50 | Bé Ami (Linh Chi) ủng hộ | 500.000 |
51 | Bạn Lê Diệu Linh ủng hộ | 1.000.000 |
52 | Bạn Nguyễn Tiến Thùy ủng hộ | 500.000 |
53 | Bạn giấu tên ủng hộ | 500.000 |
54 | Bạn giấu tên ủng hộ | 1.000.000 |
55 | Bé Leo & Alex (Giang Quyên) ủng hộ | 1.000.000 |
56 | Đỗ Quỳnh Hương ủng hộ | 500.000 |
57 | Bạn Na ủng hộ | 300.000 |
58 | Phạm Nguyên Ngọc ủng hộ | 500.000 |
59 | Bạn Huyền Mai ủng hộ | 300.000 |
60 | Lê Trung Hiếu ủng hộ | 1.000.000 |
61 | Bạn Bùi Thanh Huyền ủng hộ | 500.000 |
62 | Bạn Bùi Thanh Lâm ủng hộ | 1.000.000 |
63 | Bạn giấu tên ủng hộ | 300.000 |
64 | Bạn giấu tên ủng hộ | 300.000 |
65 | Chị Lê Thu Phương và anh Xuân ủng hộ | 2.000.000 |
66 | Bạn Ngân ủng hô | 200.000 |
67 | Bạn Vũ Văn Thương ủng hộ | 5.000.000 |
68 | Bạn Đào Thị Hạnh ủng hộ | 200.000 |
69 | Bạn Đào Ngọc Bách ủng hộ | 100.000 |
70 | Bạn Nguyễn Thanh Hảo ủng hộ | 200.000 |
71 | Bạn Lê Thị Thoa ủng hộ | 200.000 |
72 | Bạn Phạm Thị Hiền ủng hộ | 200.000 |
73 | Bạn Nguyễn Mỹ Hảo ủng hộ | 200.000 |
74 | Bạn Dương Thị Hảo ủng hộ | 300.000 |
75 | Bạn Đỗ Thị Phương ủng hộ | 500.000 |
76 | Bạn Dương Thị Hằng ủng hộ | 500.000 |
77 | Phương Anh ủng hộ | 1.000.000 |
78 | Bạn Lê Thị Nga- giáo viên mầm non ủng hộ | 500.000 |
79 | Bé Na đấu giá tranh tặng | 1.620.000 |
Tổng tiền quyên góp | 63.070.000 |
CHI PHÍ CHƯƠNG TRÌNH “ĐÊM TRĂNG CHO EM 2022”
STT | Diễn giải | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Ủng đi mưa | đôi | 211 | 37.000 | 7.807.000 |
2 | Vở Hồng Hà | quyển | 1210 | 5.400 | 6.534.000 |
3 | Quần áo mầm non | bộ | 90 | 60.000 | 5.400.000 |
4 | Bút chữ A | hộp | 121 | 16.000 | 1.936.000 |
5 | Thước kẻ | cái | 121 | 1.500 | 181.000 |
6 | Tẩy | hộp | 1 | 25.000 | 25.000 |
7 | Gọt bút chì | hộp | 1 | 20.000 | 20.000 |
8 | Đất nặn (10 hộp bé) | hộp | 4 | 60.000 | 240.000 |
9 | Sáp màu (10 hộp bé) | hộp | 4 | 75.000 | 300.000 |
10 | Gạch xây dựng | thùng | 2 | 200.000 | 400.000 |
11 | Túi hoa quả | túi | 4 | 35.000 | 140.000 |
12 | Bộ xếp hình | bộ | 2 | 100.000 | 200.000 |
13 | Bộ đồ chơi bác sỹ | bộ | 2 | 55.000 | 110.000 |
14 | Bộ đồ chơi nấu ăn | bộ | 2 | 35.000 | 70.000 |
15 | Bộ đồ chơi ô ăn quan | bộ | 2 | 50.000 | 100.000 |
16 | Xếp tháp vịt | bộ | 2 | 65.000 | 130.000 |
17 | Bóng nhựa to | quả | 40 | 4.500 | 180.000 |
18 | Bánh trung thu | chiếc | 460 | 14.000 | 6.440.000 |
19 | Áo mưa | bộ | 121 | 24.000 | 2.904.000 |
20 | Sữa đặc Ngôi Sao | hộp | 301 | 16.500 | 4.900.000 |
21 | Trống da bé | cái | 15 | 30.000 | 450.000 |
22 | Đèn ông sao bé | chiếc | 100 | 8.000 | 800.000 |
23 | Đèn ông to | chiếc | 2 | 110.000 | 220.000 |
24 | Bóng thổi | túi | 4 | 17.000 | 68.000 |
25 | Balo tiểu học | chiếc | 121 | 130.000 | 15.730.000 |
26 | Bánh trung thu (Chị Huyền số 40 ngõ 105 Hồng Hà – Phúc Xá – Ba Đình – HN) tặng | chiếc | 100 | ||
27 | Trống trường size 50 (nhóm bạn Thương) tặng | chiếc | 1 | ||
28 | Balo (nhóm bạn Thương) tặng | chiếc | 211 | ||
29 | 200 chiếc bút chì (Huyền Trân tặng) | ||||
30 | 12,000 liều thuốc tẩy giun (các bác sĩ Bệnh viện E tặng, E Hồng – Tiểu Tinh nhận) | ||||
31 | Bạt, dây, kéo, băng dính đen | 480.000 | |||
32 | Tiền in backdop + ship hàng | 500.000 | |||
33 | Bánh kẹo phá cỗ Trung Thu | 1.800.000 | |||
34 | Trái cây phá cỗ Trung Thu | 716.000 | |||
35 | Xe tải chở hàng | 5.000.000 | |||
Tộng cộng | 63.781.000 |
DANH SÁCH TỔ CHỨC & CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH
Danh sách ủng hộ tiền mặt
STT | Họ và tên | Ủng hộ (vnđ) |
1 | Chị Trần Thị Kim Oanh (em chị Hoa Phan) ủng hộ | 500,000 |
2 | Bạn Quách Duy Long ủng hộ | 1,000,000 |
3 | Cô Ngọc Thị Ngọ- Mỹ Đình ủng hộ | 200,000 |
4 | Bạn Hồng Lê – Sơn Đồng ủng hộ | 500,000 |
5 | Bạn Ngọc Mai – Hà Đông ủng hộ | 200,000 |
6 | Chị Hương Thắng – Tân Hội ủng hộ | 200,000 |
7 | Bạn Linh ủng hộ | 500,000 |
8 | Nguyễn Tiến Thùy ủng hộ | 1,000,000 |
9 | Bạn giấu tên ủng hộ | 1,000,000 |
10 | Giang Quyên ủng hộ | 500,000 |
11 | Anh chị Hải Hương Sài Gòn ủng hộ | 3,000,000 |
12 | Bạn giấu tên ủng hộ | 500,000 |
13 | Bạn giấu tên ủng hộ | 1,000,000 |
14 | Phương Anh ủng hộ | 1,000,000 |
15 | Chị Đốp | 200,000 |
16 | Bạn Chị Đốp | 500,000 |
17 | Chị Võ Huyền Nga | 2,000,000 |
18 | Em Hiền Ngô | 1,000,000 |
19 | Đỗ Thị Quỳnh Hoa | 2,000,000 |
20 | Lê Thị Nguyệt | 1,000,000 |
21 | Em Phương Vũ | 500,000 |
22 | Bạn giấu tên | 5,000,000 |
23 | Pham Nguyen Ngoc | 300,000 |
24 | Chị Hoa Phan | 2,000,000 |
25 | Hoa Le | 1,000,000 |
26 | Le Thi Nu Hanh | 1,000,000 |
27 | Vương Đình Chiểu | 500,000 |
28 | Bạn Châm Hoàng (bạn Tiểu Tinh) | 300,000 |
29 | Đăng Kim Chinh | 1,000,000 |
30 | Cô Hoa | 2,000,000 |
31 | Chị Đốp (Bảo Trâm) | 500,000 |
32 | Bạn của chị Đốp (Bảo Trâm) | 1,000,000 |
33 | Chị Hiền bạn cô Hoa (Thắng con chuyển) | 500,000 |
34 | Đoàn đi thực hiện Chương trình “Thắp sáng Điểm Trường” | 4,312,000 |
35 | Cửa hàng điện Thu Vân – Cầu Diễn ủng hộ | 106,000 |
36 | A Hải chủ cửa hàng sửa xe máy tại Cầu Diễn tặng 01 máy phát điện | |
37 | Nhóm thiện nguyện Cô Son tặng 04 thùng Bánh + Kẹo cho các cháu | |
Tổng tiền quyên góp | 37,818,000 |
CHI PHÍ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH
STT | Tên Vật Tư | ĐVT | SL | Đơn Giá | Thành Tiền |
1 | Tuýp Led 1,2m king led | bộ | 72 | 67,000 | 4,824,000 |
2 | Dây 1 x1,5 ( Xanh + đỏ ) | mét | 800 | 3,450 | 2,760,000 |
3 | Dây 1×4 ( Xanh, Đỏ | mét | 200 | 8,480 | 1,696,000 |
4 | Át 16c | cái | 17 | 42,000 | 714,000 |
5 | Ổ 2 2c | chiếc | 3 | 34,000 | 102,000 |
6 | Cầu dao 15A | chiếc | 1 | 30,000 | 30,000 |
7 | Gen phi 16 | chiếc | 100 | 14,000 | 1,400,000 |
8 | Càng cua | chiếc | 250 | 1,700 | 425,000 |
9 | Măng sông | chiếc | 100 | 1,500 | 150,000 |
10 | Băng dính to | cuộn | 20 | 7,000 | 140,000 |
11 | Ổ 2 | bộ | 6 | 37,000 | 222,000 |
12 | Cờ lê 22 | chiếc | 1 | 30,000 | 30,000 |
13 | Tê 8,10,12 | chiếc | 3 | 20,000 | 60,000 |
14 | Cà lê 10,12,13 | chiếc | 3 | 20,000 | 60,000 |
15 | Khoá Xăng | chiếc | 1 | 30,000 | 30,000 |
16 | Bugi | chiếc | 1 | 40,000 | 40,000 |
17 | Xăng trên bản | lần | 1 | 200,000 | 200,000 |
18 | Xăng mua dưới thị trấn | lần | 1 | 230,000 | 230,000 |
19 | Găng tay + can nhựa đựng xăng | lần | 1 | 160,000 | 160,000 |
20 | Đế Hộp At | cái | 20 | 35,000 | 700,000 |
21 | Vít 6 + nở | 1 | 110,000 | 110,000 | |
22 | Chia 3,4, 2 vuông | cái | 42 | 5,000 | 210,000 |
23 | Cút t 16 | cái | 50 | 3,000 | 150,000 |
24 | Góc 16 | cái | 50 | 2,000 | 100,000 |
25 | Dây đôi 2×2,5 | mét | 50 | 12,800 | 640,000 |
26 | Ổ Công Nghiệp | cái | 1 | 40,000 | 40,000 |
27 | Đế nổi | cái | 4 | 4,000 | 16,000 |
28 | Ổ đôi | cái | 1 | 30,000 | 30,000 |
29 | Phích cắm to | cái | 2 | 10,000 | 20,000 |
Tổng Chi | 15,289,000 |
DANH SÁCH TỔ CHỨC & CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH
STT | Họ và tên | Nội dung ủng hộ (vnđ) |
1 | Bạn Hồng Thanh ủng hộ | 1,000,000 |
2 | Bạn Đỗ Linh Anh ủng hộ | 1,508,000 |
3 | Bạn Linh Chi ủng hộ | 500,000 |
4 | Anh em Sóc Tôm ủng hộ | 500,000 |
5 | Bạn Nguyễn Thị linh ủng hộ | 500,000 |
6 | Bạn Huyền Mai ủng hộ | 200,000 |
7 | Bạn giấu tên ủng hộ ngày 11.09.2020 | 500,000 |
8 | Bạn Diệu Linh ủng hộ | 500,000 |
9 | Bạn giấu tên ủng hộ | 500,000 |
10 | Bạn giấu tên ủng hộ ngày 13.09.2020 | 300,000 |
11 | Gia đình bé Leo (Giang Quyên) ủng hộ | 500,000 |
12 | Phạm Nguyễn Ngọc ủng hộ | 300,000 |
13 | Bạn giấu tên ủng hộ | 500,000 |
14 | Bé Noel – Nguyễn Thương Hoài ủng hộ | 500,000 |
15 | Bạn Quân (Bùi Thanh Lâm) ủng hộ | 1,000,000 |
16 | Bạn Anh Thơ ủng hộ | 300,000 |
17 | Bạn Bùi Thanh Lâm ủng hộ | 1,000,000 |
18 | Bác Lộ (bố Bùi Thanh Lâm) ủng hộ | 1,000,000 |
19 | Nguyễn Tiến Chung | 10,000,000 |
20 | Blue Sea | 1,000,000 |
21 | Bạn giấu tên | 50,000 |
22 | Thảo Trương và các bạn | 1,000,000 |
23 | Bạn Khuất Hiền | 1,000,000 |
24 | Bạn Nguyễn Hằng | 1,500,000 |
25 | Bạn Hải Hà | 1,000,000 |
26 | Bạn Thanh Việt | 1,000,000 |
27 | Em Minh Hải | 500,000 |
28 | Một bạn giấu tên | 5,000,000 |
29 | Hiền Ngô | 1,000,000 |
30 | Văn Quang | 300,000 |
31 | Chị Võ Huyền Nga | 500,000 |
32 | Vương Đình Chiểu | 500,000 |
33 | Nguyen Bich N | 300,000 |
34 | Minh Toan | 200,000 |
35 | Chị Đỗ Thị Quỳnh Hoa | 1,500,000 |
36 | Em Lộc | 500,000 |
37 | Bé Kathy | 500,000 |
38 | Nguyễn Tuấn Tú | 200,000 |
39 | Gia đình Tôm Hùm | 500,000 |
40 | Em Huyền Toyo (tặng sách truyện cũ) | 100,000 |
41 | Anh Kiên – G | 2,000,000 |
42 | Gia đình cháu Đức Anh (bạn bác Sinh) | 500,000 |
43 | Chị Huyền số 40 ngõ 105 Hồng Hà, Phúc Xá, Ba Đình tặng 50 bánh trung thu | 50 bánh trung thu |
44 | Vở viết (bạn Khuê và Hà) tặng 42 quyển | 42 quyển vở |
45 | Balo (bạn của Giang Quyên) tặng 10 chiếc | 10 Balo |
46 | Bập bênh (Lê Trung Hiếu và Phạm Văn Thắng) tặng 04 chiếc | 04 bập bênh |
47 | In Baner Dzung Khuc tặng 01 chiếc | In Banner |
48 | Bạn Thơ tặng 120 khẩu trang, 120 đèn trung thu, 150 chú khủng Long đồ chơi | 120 Khẩu trang, 120 Đèn trung thu, 150 Đồ chơi |
49 | Phương Anh tặng 10 trống, 02 đèn ông sao lớn, 02 túi bóng bay & bơm | 10 trống, 02 đèn ông sao, 02 túi bóng bay và bơm bóng |
50 | Chị Nguyệt Lê ủng hộ 200 cuốn vở | 200 cuốn vở |
51 | Tùng & Trân ủng hộ 155 bút chì | 155 bút chì |
52 | Bạn Quách Duy Long tặng 01 Smart Tivi SamSung 55 inch | 01 Tivi |
Tổng tiền quyên góp | 41,758,000 |
DANH SÁCH TỔ CHỨC & CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH
I. Danh sách ủng hộ tiền mặt
STT | Họ và tên | Ủng hộ (vnđ) |
1 | Em Huyền ủng hộ | 100,000 |
3 | Gia đình Hiền Ngô | 1,000,000 |
4 | Vương Đình Chiểu | 500,000 |
5 | Nguyễn Huyền Trang | 5,000,000 |
6 | Chị Hoàng | 500,000 |
7 | Em Lê Sim | 200,000 |
8 | Đặng Kim Chinh | 1,300,000 |
9 | Anh Thiện | 900,000 |
10 | Chị Thu bạn Trân | 200,000 |
11 | Phạm Minh Toan | 200,000 |
12 | Em Hường bạn Trân | 500,000 |
13 | Thảo Trương và các bạn | 3,100,000 |
14 | Chị Châm Hoàng bạn Tiểu Tinh | 300,000 |
15 | Cô Hà chú Quang | 200,000 |
16 | Bạn Nguyễn Thị Châm ủng hộ | 1,000,000 |
17 | Gia đình bé Cao Minh, Cao Phương Linh (Nguyễn Thị Thu Hằng) ủng hộ | 1,500,000 |
18 | Chị Võ Huyền Nga ủng hộ | 3,000,000 |
19 | Bạn giấu tên (Bạn anh Lâm) ủng hộ | 300,000 |
20 | Bạn Huyền Mai ủng hộ | 300,000 |
21 | Chị Đỗ Thị Quỳnh Hoa ủng hộ | 1,500,000 |
22 | Bạn Phùng Lan Anh ủng hộ | 500,000 |
23 | Bạn Na ủng hộ | 300,000 |
24 | Bạn Việt Hà ủng hộ | 500,000 |
25 | Bạn Nguyễn Ngọc Thúy ủng hộ | 300,000 |
26 | Bạn Bùi Thanh Lâm ủng hộ | 1,500,000 |
27 | Gia đình bé Phạm Mai Linh ủng hộ | 2,000,000 |
28 | Bạn Tùng ủng hộ | 500,000 |
29 | Bạn Quỳnh Như ủng hộ | 300,000 |
30 | Anh Nguyễn Mạnh Hùng ủng hộ | 1,000,000 |
31 | Em Phạm Thùy Dung ủng hộ từ “Chương trình Bán Cơm Cháy & Miến” | 1,230,000 |
II. Danh sách ủng hộ qua chương trình mua Lịch để bàn Vầng Trăng Nhỏ 2020
1 | Ngân – Mạnh đặt tiền mua lịch 2020 | 500,000 |
2 | Nguyễn Huyền Trang | 400,000 |
3 | Đặng Thanh Hiếu | 500,000 |
4 | Anh Thiện | 600,000 |
5 | Em Hưng | 1,100,000 |
6 | Chị Thản bạn Hưng | 700,000 |
7 | Em Hường chuyển tiền lịch | 200,000 |
8 | Trúc Quỳnh chuyển tiền lịch | 200,000 |
9 | Chị Nga chuyển tiền lịch | 700,000 |
10 | Hồ Thị Bạch Thu Trang | 1,000,000 |
11 | Em Hoàng Chí Hiếu | 100,000 |
12 | Văn Quang bán 5 cuốn lịch | 500,000 |
13 | Chị Hoa chuyển tiền lịch | 500,000 |
14 | Huyền Huyền | 100,000 |
15 | Em Hải | 500,000 |
16 | Em Huyền | 200,000 |
17 | Tố Duy chuyển tiền lịch | 200,000 |
III. Danh sách ủng hộ bằng hiện vật
1 | Hà Ngọc Chinh ủng hộ Ủng cho các cháu mần non | 50 đôi |
2 | Giang & Quyên tặng tập tô màu | 100 quyển |
3 | Nhóm Cô Son tặng 130 khăn mặt, 200 bút bi &150 cuốn truyện tranh | |
4 | Cửa hàng Giặt Là tặng chăn ấm | 12 chiếc |
5 | Tùng + Trân tặng bút chì | 400 chiếc |
6 | Chị Hương tặng sách | 1 thùng |
7 | Nguyễn Hà-Huyện đoàn Thuận Thành, Bắc Ninh tặng quần áo cũ trẻ e, người lớn | 06 tải + 04 thùng |
8 | Bạn Lynh Hoàng tặng sữa | 1 thùng |
9 | Lê Trung Hiếu tặng Baner chương trình | 3 chiếc |
Tổng tiền quyên góp | 37,730,000 |
DANH SÁCH TỔ CHỨC & CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH
STT | Họ và tên | Ủng hộ (vnđ) |
1 | Bạn Nguyễn Lê Mai Liên | 500,000 |
2 | Bạn Hoàng Ngọc Anh | 300,000 |
3 | Gia đình bé Cao Minh, Cao Phương Linh (Nguyễn Thị Thu Hằng) | 2,000,000 |
4 | Chị Võ Huyền Nga | 3,000,000 |
5 | Bạn Đỗ Thị Quỳnh Hoa | 2,500,000 |
6 | Bạn Lê Trung Hiếu | 5,000,000 |
7 | Thầy Thắng dạy toán | 1,000,000 |
8 | Bạn Nguyễn Thị Linh | 500,000 |
9 | Bạn giấu tên ủng hộ | 500,000 |
10 | Bé Na và bé Bơ | 1,000,000 |
11 | Bạn giấu tên ủng hộ ngày 24.08.2019 | 1,000,000 |
12 | Anh Lâm (bạn Hiếu) | 1,000,000 |
13 | Bé Leo (Giang Quyên) | 1,000,000 |
14 | Bạn Huyền Mai | 200,000 |
15 | Bạn Phạm Nguyên Ngọc ủng hộ | 300,000 |
16 | Bạn Trần Thị Bích Trâm | 500,000 |
17 | Em Linh Chi | 500,000 |
18 | Bạn Nàng Thơ | 500,000 |
19 | Gia đình Hoa Le | 2,000,000 |
20 | Lê Văn Khương | 200,000 |
21 | Vũ Văn Anh | 500,000 |
22 | Bạn Lê Trần Tâm | 500,000 |
23 | Phạm Minh Toan | 200,000 |
24 | Chị Hoàng – Hà Nội | 500,000 |
25 | Bạn Nguyễn Ngọc Thúy – Vũng Tàu | 500,000 |
26 | Tạ Thị Minh Trang | 1,000,000 |
27 | Gop yeu thuong (Ko public ) | 500,000 |
28 | Bác Thu của Tôm Hùm | 200,000 |
29 | Bạn Blue Sea | 500,000 |
30 | Cô Hà bạn Tiểu Tinh | 500,000 |
31 | Bạn Bup Bup Bell | 500,000 |
32 | Bảo Trâm (Đốp) | 2,500,000 |
33 | Nguyễn Minh Hải | 1,000,000 |
34 | 2 bạn Chinh – Hiền | 1,000,000 |
35 | Chị Vân Hằng, chủ thương hiệu lụa cao cấp De Silk (bạn Chinh) | 1,082,000 |
36 | Phạm Bích Ngọc (mẹ Én) | 300,000 |
37 | Bạn Vũ Quang | 350,000 |
38 | Vương Đình Chiểu | 500,000 |
39 | Nguyễn Thị Huyền | 100,000 |
40 | Thanh Hà (bạn Trân) | 500,000 |
41 | Bạn của Trân (giấu tên) | 100,000 |
42 | Bạn của Trân (giấu tên) | 200,000 |
43 | Bạn của Trân (giấu tên) | 300,000 |
44 | Nguyễn Tiến Thùy | 500,000 |
45 | Bạn Hường (chị bé Ngọc cty Trân) | 600,000 |
46 | Huyền Trân bán kem đánh răng | 500,000 |
47 | Gia đình bé Bống | 300,000 |
48 | Chị Việt Nga (bạn Minh Hải) | 500,000 |
49 | Phương Anh tặng 28 chiếc Ba lô mầm non | |
50 | Hùng Hà tặng 144hộp sữ̃a đặc Hoàn Hảo | |
51 | Chị Huyền số 40 ngõ 105 Hồng Hà, Phúc Xá, Ba Đình tặng 50 bánh Trung Thu | |
52 | Châm Nguyễn tặng 100 quyển vở viết | |
53 | Bùi Thanh Lâm tặng 200 quyển vở viết | |
54 | Huyền Trân tặng 150 bút chì | |
55 | Team Bập bênh (Lê Trung Hiếu & Phạm Văn Thắng) tặng 03 Bập bênh | |
56 | Lê Trung Hiếu tặng Baner chương trình | |
Tổng tiền quyên góp | 39,232,000 |
CHI PHÍ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH
STT | Diễn giải | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền (vnđ) |
1 | Balo tiểu học | chiếc | 107 | 77,000 | 8,239,000 |
2 | Vở Hồng Hà | quyển | 800 | 4,000 | 3,200,000 |
3 | Áo khoác cho tiểu học | chiếc | 107 | 80,000 | 8,560,000 |
4 | Áo khoác cho mầm non | chiếc | 51 | 70,000 | 3,570,000 |
5 | Quần dài lót nỉ cho tiểu học | chiếc | 107 | 30,000 | 3,210,000 |
6 | Quần dài lót nỉ cho mầm non | chiếc | 51 | 20,000 | 1,020,000 |
7 | Bút chữ A | hộp | 107 | 15,000 | 1,605,000 |
8 | Thước kẻ | cái | 107 | 1,200 | 129,000 |
9 | Tẩy | hộp | 1 | 60,000 | 60,000 |
10 | Gọt bút chì | hộp | 1 | 45,000 | 45,000 |
11 | Đất nặn (10 hộp bé) | hộp | 4 | 55,000 | 220,000 |
12 | Sáp màu (10 hộp bé) | hộp | 4 | 60,000 | 240,000 |
13 | Gạch xây dựng | thùng | 2 | 180,000 | 360,000 |
14 | Túi hoa quả | túi | 2 | 30,000 | 60,000 |
15 | Bộ xếp hình | bộ | 2 | 85,000 | 170,000 |
16 | Bộ đồ chơi bác sỹ | bộ | 2 | 55,000 | 110,000 |
17 | Bộ đồ chơi nấu ăn | bộ | 2 | 35,000 | 70,000 |
18 | Bộ đồ chơi ô ăn quan | bộ | 2 | 45,000 | 90,000 |
19 | Xếp tháp vịt | bộ | 2 | 65,000 | 130,000 |
20 | Bóng nhựa to | quả | 40 | 4,500 | 180,000 |
21 | Truyện tranh | quyển | 20 | 3,600 | 72,000 |
22 | Bóng bay | túi | 3 | 35,000 | 105,000 |
23 | Kéo | chiếc | 4 | 15,000 | 60,000 |
24 | Ủng | đôi | 135 | 24,000 | 3,240,000 |
25 | Dép tổ ong | đôi | 23 | 8,000 | 184,000 |
26 | Quần áo mầm non (0-3 tuổi) | bộ | 36 | 55,000 | 1,980,000 |
27 | Quần áo mầm non (4-5 tuổi) | bộ | 15 | 60,000 | 900,000 |
28 | Bánh trung thu | chiếc | 200 | 13,000 | 2,600,000 |
29 | Sữa đặc Hoàn Hảo | hộp | 20 | 16,000 | 320,000 |
30 | Đèn ông sao nhỏ | chiếc | 200 | 6,000 | 1,200,000 |
31 | Đèn ông sao to | chiếc | 2 | 100,000 | 200,000 |
32 | Trống | chiếc | 10 | 40,000 | 400,000 |
33 | Áo mưa | bộ | 135 | 21,000 | 2,835,000 |
34 | Ba lô mầm non (Phương Anh tặng) | chiếc | 28 | ||
35 | Sữa đặc Hoàn Hảo (Hùng Hà tặng) (48hộp/thùng) | thùng | 3 | ||
36 | Bánh trung thu (Chị Huyền số 40 ngõ 105 Hồng Hà – Phúc Xá – Ba Đình) tặng | chiếc | 50 | ||
37 | Vở viết (bạn Châm Nguyễn) tặng | quyển | 100 | ||
38 | Vở viết (bạn Bùi Thanh Lâm) tặng | quyển | 200 | ||
39 | Bút chì (Huyền Trân) tặng | chiếc | 150 | ||
40 | Bập bênh (Lê Trung Hiếu và Phạm Văn Thắng) tặng | chiếc | 3 | ||
41 | In Baner Lê Trung Hiếu tặng | chiếc | 1 | ||
Tộng cộng | 45,364,000 |
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC & CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH
STT | Họ và tên | Ủng hộ ( vnđ) |
1 | Mẹ cu Tít | 200,000 |
2 | Chị Hoàng | 1,000,000 |
3 | Anh Blue Sea | 1,000,000 |
4 | Gia đình em Hiền Ngô | 1,000,000 |
5 | Gia đình em Nguyệt Bup Bel | 500,000 |
6 | Trần Đức Hùng | 500,000 |
7 | Nguyễn Thị Huyền | 100,000 |
8 | Gia đình em Hoa Lê | 500,000 |
9 | Vũ Lan Phương | 500,000 |
10 | Thanh Hiếu | 500,000 |
11 | Anh Thư | 200,000 |
12 | Văn Quang | 200,000 |
13 | Ngân – Mạnh | 500,000 |
14 | Vương Đình Chiểu | 500,000 |
15 | Bạn Na | 300,000 |
16 | Phạm Ngọc Thắng | 100,000 |
17 | Tiểu Tinh | 200,000 |
18 | Gia đình bé Cao Minh, Cao Phương Linh | 1,500,000 |
19 | Bạn Hồng Lê | 200,000 |
20 | Bạn Quách Duy Long | 5,000,000 |
21 | Chị Võ Huyền Nga | 1,000,000 |
22 | Bạn Linh Chi | 500,000 |
23 | Bạn giấu tên | 100,000 |
24 | Bạn Trần Thu Thủy | 500,000 |
25 | Bạn Lê Diệu Linh | 1,000,000 |
26 | Hà Thành Ngọc | 300,000 |
27 | Bạn Minh Hiền | 1,000,000 |
28 | Đào Duy Tiên | 300,000 |
29 | Bạn Hồ Thị Phương | 500,000 |
30 | Chị Vũ Thị Dung (bạn Hiền Ngô) | 1,000,000 |
31 | Gia đình bé Mít Na | 500,000 |
32 | Gia đình em Hiền Ngô | 3,000,000 |
33 | Chị Phương bạn Anh Thư | 1,000,000 |
34 | Vũ Lan Phương | 500,000 |
35 | Tiền thu thêm từ Chương trình Bán lịch bàn VTN 2019 | 15,100,000 |
36 | Phương Anh tặng: 40 Khăn mặt & 40 bánh xà bông Lifeboy | |
37 | Hùng Hà tặng 100 hộp Sữa đặc Hoàn Hảo | |
38 | A Việt – Gia Lâm tặng 100 cuốn vở | |
39 | Bạn Nguyễn Châm tặng 06 hộp bút sáp màu, 5 hộp đất nặn, 50 thước kẻ, 50 bút bi & 50 bút chì | |
40 | Bạn Chinh tặng 02 túi đất nặn & 04 hộp bút sáp màu | |
41 | 300 Chiếc bút chì (Tùng Trân tặng) | |
42 | Bạn Đức Lái xe tải tặng 08 thùng mỳ tôm | |
Tổng tiền quyên góp | 37,600,000 |
CHI PHÍ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH
STT | Diễn giải | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền (vnđ) |
1 | Sách giáo khoa tiểu học | bộ | 62 | 116,500 | 7,223,000 |
2 | Vở Hồng Hà + ship đồ | quyển | 620 | 4,000 | 2,490,000 |
3 | Cặp sách tiểu học | chiếc | 62 | 75,000 | 4,650,000 |
4 | Balo mầm non | chiếc | 38 | 50,000 | 1,900,000 |
5 | Ủng | đôi | 100 | 24,000 | 2,400,000 |
6 | Cặp lồng học sinh mầm non | chiếc | 38 | 42,100 | 1,599,000 |
7 | Bút chữ A (hộp 12 cái) | hộp | 62 | 15,000 | 930,000 |
8 | Thước kẻ | cái | 62 | 1,400 | 86,000 |
9 | Quần áo mầm non | bộ | 76 | 40,000 | 3,040,000 |
10 | Đất nặn (10 hộp bé) | hộp | 3 | 52,000 | 156,000 |
11 | Sáp màu (10 hộp bé) | hộp | 3 | 57,000 | 171,000 |
12 | Gạch xây dựng | thùng | 1 | 200,000 | 200,000 |
13 | Túi hoa quả | túi | 2 | 35,000 | 70,000 |
14 | Bộ xếp hình | bộ | 2 | 70,000 | 140,000 |
15 | Bộ đồ chơi bác sỹ | bộ | 2 | 55,000 | 110,000 |
16 | Bộ đồ chơi nấu ăn | bộ | 2 | 35,000 | 70,000 |
17 | Bóng nhựa to | quả | 40 | 4,700 | 100,000 |
18 | Bộ đồ chơi ô ăn quan | bộ | 2 | 50,000 | 188,000 |
19 | Bộ tập tô | bộ | 5 | 25,000 | 125,000 |
20 | Khăn mặt (Phương Anh tặng) | chiếc | 40 | ||
21 | Xà bông Lifebouy (Phương Anh tặng) | bánh | 40 | ||
22 | Sữa đặc Hoàn Hảo (Hùng Hà tặng) | hộp | 100 | ||
23 | 100 cuốn vở (A Việt tặng) | cuốn | 100 | ||
24 | 6 hộp bút sáp màu, 5 hộp đất nặn, 50 thước kẻ, 50 bút bi & 50 bút chì (Nguyễn Châm tặng) | ||||
25 | 02 túi đất nặn & 04 hộp bút sáp màu (Chinh tặng) | ||||
26 | 300 Chiếc bút chì (Tùng Trân tặng) | ||||
27 | Bánh kẹo | 1,505,000 | |||
28 | Áo mưa | bộ | 100 | 2,200,000 | |
29 | Nilon tấm | mét | 10 | 45,000 | 450,000 |
30 | Xe chở hàng | 3,000,000 | |||
Tộng cộng | 32,803,000 |
STT | Họ và tên | Ủng hộ ( vnđ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bạn chị Hoa Phan | 11,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | TOAN PHAM BIDV UNG HO DONG AM 2018 | 3,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bạn Lê Trung Hiếu ủng hộ | 5,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bạn Lê Minh Tuyên ủng hộ | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Bạn Huyền Mai ủng hộ | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bạn Quách Duy Long ủng hộ | 5,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bạn Valentines Vân Nguyễn ủng hộ | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Bạn Hiền Trần ủng hộ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Chị Phạm Thanh Hương ủng hộ | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Bạn Huấn ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Bạn Nguyễn Tiến Thùy ủng hộ | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Bạn Trang (Em Diệu Linh) ủng hộ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Bạn Nguyễn Ngọc Thúy (Vũng Tàu) ủng hộ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Gia đình bé Cao Minh | 1,500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Phạm Minh Toan | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Hiền Ngô | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Minh Hải, Minh Nguyệt | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Vũ Lan Phương | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Phạm Thị Bích Ngọc | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Na ung ho Ao am cho em | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Anh Thiện | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Chiểu ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Trần Đức Hùng | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Đỗ Quang Đạt | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Hà Quốc Cường | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Bạn Phượng | 600,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Thu Giang ( Bạn Hiếu ) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Bé Đặng Chí Nhân (Kiều Hưng) | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Em Lan Anh | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Trung tâm Hội nghị BALY Sơn Tây | 5,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Chị Cẩm Thủy bạn (Hiền Ngô) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | bạn Quyên (bạn Hiền Ngô) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Quỹ đi đường chuyển sang | 2,130,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Tiền thu từ Chương trình Bán lịch VTN 2019 tính đến 24/12/2019 | 35,200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | A Việt – Long Biên | 100 cuốn vở | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Trân & Tùng | 600 cuốn vở | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng tiền quyên góp | 88,730,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CHI PHÍ TỔ CHỨC CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Diễn giải | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền (vnđ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Áo khoác tiểu học | Cái | 291 | 80,000 | 23,280,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Áo khoác mầm non | Cái | 225 | 70,000 | 15,750,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Ủng đi mưa | Đôi | 520 | 24,000 | 12,480,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Quần áo thu đông mầm non | Bộ | 225 | 45,000 | 10,100,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Quần tiểu học lớp 1, 2, 3 | Chiếc | 320 | 8,000 | 2,560,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Tất mầm non và lớp 1 | Đôi | 522 | 4,500 | 2,349,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Tất lớp 2,3,4,5 | Đôi | 510 | 5,500 | 2,805,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Mũ len mầm non và tiểu học | Chiếc | 516 | 7,000 | 3,612,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Phí ship mũ và tất | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Mua tải đựng đồ | Chiếc | 200 | 3,000 | 600,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Mua túi đựng quà | Kg | 24.8 | 40,000 | 992,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Mua túi bóng to đựng quà + bút dạ | 448,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Mua bánh kẹo | 2,600,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Mua bộ nỉ cho tiểu học lớp 4, lớp 5 | Bộ | 132 | 45,000 | 5,940,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Chi phí in lịch VTN 2019 | 7,800,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tộng cộng | 91,416,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ủng hộ ( vnđ ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thương Hoài ủng hộ | 3,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bạn giấu tên ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bạn giấu tên ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bạn Mai Huyền và Nguyễn Huyền ủng hộ | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Cô Ngọc (Anh Việt) Gia Lâm ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bạn Dung Nhỏ ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bạn Valentines Vân Nguyễn ủng hộ | 5,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Bạn Thu Hương ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Bạn giấu tên ủng hộ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Chị Mai số 5 ngõ 481/1 Ngọc Lâm ủng hộ | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Bạn Go On Phạm ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Bạn Tóc Xù ủng hộ | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Bạn chị Hoa Phan Sài Gòn ủng hộ | 3,500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Bạn Anh Thư ủng hộ | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Tùng Trân ủng hộ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Chị Quỳnh Hòa bạn chị Hương Phạm ủng hộ | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Chị Võ Thị Nhàn ủng hộ (Bích Trâm) | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Hà Thành Ngọc ủng hộ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Bạn Hồ Thị Bích ủng hộ | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Phương Toyo | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Hiền Ngô | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Minh Hải, Lê Minh Nguyệt | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | bạn Thuy Vung Tau | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Lê Văn Khương | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Lê Thị Hằng | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Đan Thuyên | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Gia đình Hoa Lê | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Vương Đình Chiểu | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Minh Toan Toyo | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Dinh Thi Phuong Hao | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Bạn Thảo Trương | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng tiền quyên góp | 25,700,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CHI PHÍ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Quà tặng | ĐVT | SL | Giá tiền | Thành tiền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bút chữ A | hộp (hộp 12 cái) | 53 | 15,000 | 795,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thước kẻ | cái | 125 | 1,200 | 150,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Vở viết | quyển | 1250 | 4,100 | 5,125,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Cặp học sinh | cái | 125 | 75,000 | 9,375,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Áo khoác tiểu học | cái | 125 | 75,000 | 9,375,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bánh trung thu | cái | 125 | 12,000 | 1,500,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bút chì | hộp (hộp 12 cái) | 11 | 9,000 | 99,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Tấy | hộp | 1 | 18,000 | 18,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Gọt bút chì | hộp | 1 | 55,000 | 55,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Áo khoác mần non | cái | 85 | 65,000 | 5,525,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Bộ thu đông mần non | bộ | 85 | 42,000 | 3,550,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Bánh trung thu | cái | 85 | 12,000 | 1,020,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Sáp màu (10 hộp bé) | hộp | 4 | 57,000 | 228,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Đất nặn (10 hộp bé) | hộp | 4 | 52,000 | 208,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Gạch thùng | thùng | 2 | 200,000 | 400,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Bộ đồ chơi bác sĩ | bộ | 2 | 60,000 | 120,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Bộ đồ chơi nấu ăn | bộ | 2 | 60,000 | 120,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Bóng nhựa | quả | 40 | 4,700 | 188,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Bộ đồ chơi xếp hình | bộ | 2 | 70,000 | 140,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Xếp tháp vịt | bộ | 2 | 65,000 | 130,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Đồ chơi hoa quả | túi | 4 | 35,000 | 140,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Bóng bay | túi | 6 | 19,000 | 114,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Đèn ông sao nhỏ | cái | 100 | 7,000 | 700,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Đèn ông sao to | cái | 2 | 100,000 | 200,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Mua trống | cái | 10 | 35,000 | 350,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Bánh kẹo | 2,345,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Bánh trung thu phá cỗ | cái | 20 | 12,000 | 240,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Hoa quả các loại | 600,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Tải dứa đựng đồ | cái | 50 | 6,600 | 330,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Mua thiết bị chiếu sáng | 748,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Xe tải chở hàng | chuyến | 1 | 3,700,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Thuê xe chở hàng vào bản | chuyến | 2 | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng | 49,588,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CÁC HIỆN VẬT ỦNG HỘ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Anh Nguyễn Ngọc Báu | 210 đôi ủng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Chị Hương (Ngô Hiền) | 9 thùng sữa đặc và 6 thùng sữa tươi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Anh Việt – Long Biên | 210 chiếc khăn mặt | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Hiếu Mực, Thắng | 2 chiếc bập bênh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Chị Bùi Thị Thanh Huyền | 50 chiếc bánh trung thu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Giang Quyên và Phương Anh | 100 cái áo mưa | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Hùng Hà | 7 tải đường | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Anh Việt – Long Biên | 02 tải giầy mới | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Chị Hương (Sđt: 0904803086) | 100 gấu bông | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Văn phòng Bộ tài chính | 4 thùng vở nháp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Công ty PepsiCo Việt Nam | 1600 gói bỏng ngô | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Phông bạt (Lê Trung Hiếu tặng) | 03 cái | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Công ty Zott Việt Nam | 870 suất phô mai, sữa chua vị Vani & vị dâu tây | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Chị Mai bạn a Việt – Long Biên | 40 đôi giầy mới | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Trường mần non Shining Star | 60 Bánh Trung Thu & 02 hộp quần áo | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ủng hộ (vnđ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Tiến Chung | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Khúc Việt Dũng | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Thu Trang | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Phạm Bích Ngọc | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Trần Đức Hùng | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Tuyết Đoàn | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Thảo Trương và các bạn | 3,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Anh Thiện | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Hoài | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Em Huyền Toyo | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Lê Bích Chi | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Một bạn không ghi tên | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Gia đình bé Cao Minh | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Phạm Minh Toan | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Lê Xuân Khánh | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Bạn Quách Duy Long ủng hộ | 5,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Bạn giấu tên ủng hộ | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Bạn Belzenef Lazy (Ngọc Phạm) ủng hộ | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Bạn Trần Thị Hiền ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Valentine Vân Nguyễn và bạn ủng hộ | 5,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Chị Huyền Phạm ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Bạn Linh (bạn Hoa Lê) ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Bạn Hồ Thị Phương ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Bạn Vương Đình Chiểu ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Bạn Hà Viết Sâm ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Tùng + Trân ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Tiến Thùy ủng hộ | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Lê Diệu Linh ủng hộ | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Linh Chi và Bích Trâm ủng hộ | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Hoa Lê | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Hiền Ngô | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Em Hải, em Nguyệt | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ủng hộ từ Chương trình bán lịch gây quỹ & khác | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Em Hải chuyển tiền 3 cuốn lịch | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Boorin lấy 1 cuốn lịch | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Em Thu Thương mua lịch | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Tiểu Tinh trả tiền 2 cuốn lịch và chăn | 350,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Gia đình FB Phương Lan | Truyện, vở, bút | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | A Việt, Long Biên, Hà Nội | 100 vở, truyện, đất nặn, bút sáp, thước kẻ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Hùng + Hà | 30 chiếc khăn mặt và 30 bánh xà bông | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Hùng, Hiếu mực, Thắng | 3 chiếc bập bênh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Công ty TRAO GROUP | 140 Hộp bánh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng tiền quyên góp | 34,050,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CHI PHÍ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Diễn giải | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền (vnđ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Sách giáo khoa | bộ | 103 | 97,300 | 10,021,900 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Vở Hồng Hà | quyển | 1030 | 4,000 | 4,120,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Cặp sách tiểu học | chiếc | 103 | 70,000 | 7,210,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Balo mầm non | chiếc | 30 | 50,000 | 1,500,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Ủng | đôi | 133 | 23,000 | 3,059,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Cặp lồng | chiếc | 30 | 40,000 | 1,200,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bút chữ A | hộp | 11 | 85,000 | 935,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Bút chì | cái | 150 | 2,500 | 375,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Thước kẻ | cái | 103 | 1,300 | 133,900 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Tẩy | hộp | 1 | 75,000 | 75,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Gọt bút chì (hộp 4 cái) | hộp | 12 | 12,570 | 150,800 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Quần áo mầm non | bộ | 30 | 35,000 | 1,000,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Đất nặn (10 hộp bé) | hộp | 3 | 52,000 | 156,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Sáp màu (10 hộp bé) | hộp | 3 | 58,000 | 174,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Ô mầm non | chiếc | 30 | 30,000 | 900,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Gạch xây dựng | thùng | 2 | 200,000 | 400,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Túi hoa quả | túi | 4 | 32,000 | 128,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Bộ xếp hình | bộ | 2 | 100,000 | 200,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Bộ đồ chơi bác sỹ | bộ | 2 | 55,000 | 110,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Bộ đồ chơi nấu ăn | bộ | 2 | 40,000 | 80,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Bóng nhựa to | quả | 30 | 4,700 | 141,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Xếp tháp vịt | bộ | 2 | 65,000 | 130,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Truyện tranh | quyển | 20 | 3,600 | 72,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Bộ tập tô | bộ | 4 | 25,000 | 100,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Bột canh | thùng | 3 | 175,000 | 525,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Khăn mặt (Hùng tặng) | chiếc | 30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Xà bông (Hùng tặng) | túi | 30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Mỳ tôm | thùng | 30 | 92,500 | 2,775,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Sữa ông thọ | hộp | 30 | 17,500 | 525,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Bánh kẹo | 2,216,800 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Áo mưa | bộ | 103 | 20,000 | 2,060,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Bập bênh (Hùng, Hiếu, Thắng con tặng) | chiếc | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | In phông bạt | 150,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Túi chia quà | kg | 5 | 50,000 | 250,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Tải dứa đựng đồ | cái | 30 | 3,200 | 96,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Các đồ dùng mua để bọc đồ ( túi bóng, bao băng dính, dây, bút, …) | 183,100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Mua thêm sách giáo khoa | 628,300 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Xe chở hàng | 4,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tộng cộng | 45,780,800 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ủng hộ (vnđ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Vũ Lan Phương | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Khánh Toyo | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Blue Sea | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Phùng Toyo | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Ngọc Thủy | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | NGUYEN NGOC THUY.IBC HA, HUONG, TRANG (VUNG TAU) | 800,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Mei | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Anh Kiên (Tiểu Tinh) | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Gia đình bé Cao Minh (Hằng SG) | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Nguyễn Minh Hải, Lê Minh Nguyệt | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | YEN SAO SON HUE (chị Đốp) | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Chú Sánh Yên (Hà Viết Sâm) | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Bác Nguyễn Khắc Nguyệt (Bác Sinh) | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Bạn Nguyễn Yên | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Chị Hà, chị Nga | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Bạn Võ Thị Thanh | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Bạn Linh Lê (Linh Chi) | 2,300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Trà My, Sđt: 0977249799 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Bạn Thắm (Hùng) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Vân Valentines | 20,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Tiến Thùy | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Ngô Thị Hiền | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ủng hộ từ Chương trình bán lịch gây quỹ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Thế Thanh | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Lưu Hồng Hạnh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Tô Hoàng Mai | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thùy Linh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Ngô Thu Phương | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Trí Huy | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bùi Thị Bích Hường | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Phạm Hoàng Anh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Đỗ Thị Hương | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Trần Thị Nụ ITC | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Tạ Hải Yến | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Ngọc Hà ITC | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Chử Thanh Nga | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Vũ Thị Kim Dung ITC | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Thu Hà KBL | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Phạm Thị Thanh Nga | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Mẹ Nga ủng hộ 100k | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thùy Anh | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Phan Thanh Thanh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Tạ Minh Thu | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Hoàng Thị Minh Tâm | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Thái Hoài Thu 9B | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Duke Ngân | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Hoàng Linh Cầm Ams | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Khanh Khanh | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Đồng nghiệp của Khanh Khanh | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Việt | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Bạn mẹ ĐH + Lưu học sinh | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Thị Anh Thư | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Cô Thúy Phương | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Cô Hoàng Oanh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | C Mỹ Linh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Phạm Thị Thu Hà | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Quản Lê Phương Quy | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | A Đào Mạnh Quyền | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Cô Hồng Mai | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Bà Thúy Nga | 700,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Cô Xuân Mai | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Cô Thư bạn mẹ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | A Huân bạn c Hương (a Chiểu giao) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | bạn a Chiểu | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | Cô Ánh Hồng | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | Chú Hòa | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | Đồng nghiệp của Hà KBL | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | Lan Anh NHNN | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | Bạn của HuongDT10 | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Hòa Ams | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | C Hoàng Yến | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | Nga Ams HQ | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | Nhung 9B NS | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | Cô Thu Bxl | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | Nguyễn Thu Hương | 150,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | Đặng Phương Nhung | 150,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | Đặng Phương Thanh | 60,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | Cô Thư bạn mẹ | 20,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | Khánh Toyo | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | Tiền bán lịch Nguyễn Minh Hải | 3,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | Ngọc Việt | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | Ngân Toyo | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | Nguyễn Tiến Chung | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | Hằng (Bình Dương) | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | Em Tú HP | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | Hoài Toyo | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | Ngọc An Toàn | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | Ngọc Angie | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | Hiền Đỗ | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | Hiền Nguyễn | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | Anh chị em Cty MICO | 1,100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Chị Hương HCM | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | Hiếu MICO | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | Loan SG | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | Huyền Lò Đúc | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | Vân Apecs Nguyễn Đình CHiểu | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | Mai Bà Triệu | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | Hoa – Dung | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | Kiều Hưng | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | Quế Anh Cty MICO | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | Tuyết Vô Cực | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | Ngọc A2 | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | Thủy Cty MICO | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | Chị Hoài Cty MICO | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | Giang – Quyên | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | Tiền bán lịch Hoa Lê | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | Bi bạn Hoa Lê | 600,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | Thủy bạn Hoa Lê | 150,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | Tuyết Vân (Đà Nẵng) | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | Trang Minh | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | Tiền bán lịch Bích Trâm | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | Nguyễn Tố Duy | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Em Hiền HP | 150,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | Đan Thuyên | 250,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | Tiền bán lịch Híp Xinh | 3,300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | Tiền bán lịch Hiền Trần | 3,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | Tiền bán lịch của Linh Chi | 1,200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | Tiền lịch (bạn Khánh Hương, Hà Duy Tân…) | 600,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Tiền lịch của Linh Chi | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | Tiền bán lịch từ Thỏ Con (Huế) | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | Bạn của Hiền Ngô | 100 đôi tất | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | Bạn Hà tòa nhà Charmvit Trần Duy Hưng | 1 túi quần áo | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | Cậu của Hà Viết Sâm | 04 tải quần áo | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng tiền quyên góp | 76,030,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CHI PHÍ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Diễn giải | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Tất chân cho tiểu học | đôi | 450 | 5,000 | 2,250,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Mũ len cho tiểu học | cái | 90 | 10,000 | 900,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Găng tay cho tiểu học | đôi | 90 | 5,000 | 450,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Ủng cho tiểu học | đôi | 41 | 24,000 | 984,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Bánh Cosy | gói | 10 | 46,000 | 460,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Kẹo Oishi | gói | 90 | 4,500 | 405,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Áo ấm tiểu học | cái | 89 | 75,000 | 6,675,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Quần ấm tiểu học | cái | 180 | 25,000 | 4,500,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Áo mưa tiểu học | cái | 90 | 20,000 | 1,800,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Bộ nỉ dầy cho mẫu giáo | bộ | 60 | 50,000 | 3,000,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Tất chân cho mẫu giáo | đôi | 300 | 5,000 | 1,500,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Mũ len cho mẫu giáo | cái | 60 | 13,000 | 780,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Găng tay cho mẫu giáo | đôi | 60 | 5,000 | 300,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Ủng cho mẫu giáo | đôi | 60 | 21,000 | 1,260,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Sữa ông thọ | hộp | 60 | 20,000 | 1,200,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Áo ấm mẫu giáo | cái | 60 | 65,000 | 3,900,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Áo mưa mẫu giáo | cái | 60 | 20,000 | 1,200,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Bộ nỉ dầy cho trẻ 2 tuổi | bộ | 35 | 50,000 | 1,750,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Tất chân cho trẻ 2 tuổi | đôi | 150 | 3,000 | 450,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Mũ len cho trẻ 2 tuổi | cái | 30 | 10,000 | 300,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Sữa ông thọ | hộp | 36 | 20,000 | 720,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Túi chia đồ | kg | 8 | 50,000 | 400,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Bao tải đóng đồ | cái | 30 | 3,000 | 90,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Mua Tivi + Chảo + Bộ thu phát sóng | cái | 1 | 6,750,000 | 6,750,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Chăn ấm tặng điểm trường Trung tâm xã | cái | 24 | 140,000 | 3,360,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | In Banner chương trình, thuê ship lịch | 509,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Chi phí in lịch bàn gây quỹ | 19,429,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Xe chở hàng | 3,400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tộng cộng | 68,722,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC & CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ủng hộ (vnđ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Vũ Lan Phương | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Ngô Thị Hiền | 1,500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Huyền | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Anh Huy bạn Linh Chi | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Chị Linh bạn Linh Chi | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Khánh Toyo | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Angie | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Trang Minh | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Anh Thiện | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Trịnh Huyền Trang | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | HIP XINH | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Chị Hoa Phan & bạn | 25,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Chị Đỗ Quỳnh Hoa – Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng | 6,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Bạn chị Hương Phạm | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Chị Xuân Trang – bạn chị Hoa Phan | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Cô chú Đông Oanh | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Bạn Hoàng Long Ẩn (Bi) | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Bạn Linh – Đồng Nai (Bạn Hoa lê) | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Chị Giang Hương ủng hộ (Ngọc Phạm) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Bạn Belzenef Lazy (Ngọc Phạm) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Chị Đốp (Trâm) | 120,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Bạn Nguyễn Minh Hải – Minh Nguyệt | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | BạnVương Đình Chiểu | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Bạn Lê Phương Anh ủng hộ (Đốp) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Bạn Mai Dung | 700,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng tiền quyên góp | 43,820,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Chị Huyền – SN 40 ngõ 105 Đường Hồng Hà | 80 chiếc bánh trung thu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Phương Anh | 10 chiếc hiếu nhựa to | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Giang + Quyên | 50 hộp sữa ông Thọ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Chị Tới – Phố Tân Mai | 78 chiếc cặp học sinh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Chị Cẩm – Phố Tân Mai | 20 bộ quần áo trẻ sơ sinh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CHI PHÍ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Diễn giải | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Ủng đi mưa | đôi | 130 | 24,000 | 3,120,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bút chữ A | cái | 650 | 1,800 | 1,170,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thước kẻ | cái | 130 | 1,200 | 156,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Vở viết | quyển | 1300 | 3,750 | 4,875,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Cặp học sinh | cái | 52 | 76,000 | 3,952,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Áo khoác học sinh tiểu học | cái | 130 | 75,000 | 9,750,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Áo mưa | cái | 130 | 20,000 | 2,600,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Dép tổ ong | đôi | 100 | 9,000 | 900,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Áo khoác học sinh mẫu giáo | cái | 100 | 65,000 | 6,500,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Quần nỉ | cái | 100 | 15,000 | 1,500,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Bộ thu đông | bộ | 60 | 38,000 | 2,280,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Sữa ông Thọ | hộp | 110 | 19,000 | 2,090,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Sáp màu | hộp | 48 | 5,000 | 240,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Đất nặn | hộp | 40 | 5,000 | 200,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Gạch thùng | thùng | 2 | 200,000 | 400,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Bộ đồ chơi bác sĩ | bộ | 2 | 70,000 | 140,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Bộ đồ chơi nấu ăn | bộ | 2 | 70,000 | 140,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Bóng nhỏ | quả | 200 | 2,000 | 400,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Bộ đồ chơi xếp hình | bộ | 2 | 100,000 | 200,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Xếp tháp vịt | bộ | 2 | 35,000 | 70,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Đồ chơi hoa quả | túi | 4 | 35,000 | 140,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Bút chì | chiếc | 150 | 2,500 | 375,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Tẩy chì | hộp | 1 | 70,000 | 70,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Bóng bay | túi | 4 | 24,000 | 96,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Đèn ông sao nhỏ | cái | 200 | 6,000 | 1,200,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Đèn ông sao to | cái | 1 | 90,000 | 90,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Bánh Tipo | hộp | 130 | 5,000 | 650,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Thạch Thái Lan | túi | 5 | 100,000 | 500,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Bánh sobi | túi | 4 | 102,000 | 408,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Kẹo Sugus | túi | 1 | 252,000 | 252,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Bánh trung thu | cái | 240 | 8,300 | 1,992,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Hoa quả các loại | 894,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Túi chia quà | kg | 3 | 40,000 | 120,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Tải dứa đựng đồ | cái | 10 | 5,000 | 50,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | In phông bạt | cái | 1 | 220,000 | 220,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Xe tải chở hàng | chuyến | 1 | 2,500,000 | 2,500,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tộng cộng | 50,240,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ủng hộ ( vnđ ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Anh Nguyễn Đức Khoáng ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Chị Mai ngõ 481 Ngọc Lâm ủng hộ | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Chị Hoa Phan HCM ủng hộ | 7,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Bạn Hiền Jolie ủng hộ | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Bạn Nguyễn Ngọc Thúy ủng hộ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bạn Belzenef Lazy (Ngọc Phạm) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Chị Tô Thanh Thủy HCM (Hoa Lê) ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Bạn Hoàng Long Ẩn (Hoa Lê) ủng hộ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Bạn Hoa Lê ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Bạn Tùng Trân ủng hộ | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Bạn Hà Thành Ngọc ủng hộ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Chị Hương Phạm – HCM (Hà Tiến Giang) | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Anh Quân DX (chị Đốp) ủng hộ | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Bạn Bích Trâm ủng hộ | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Bạn Lưu Thị Hoài Thu (Huế) ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Vũ Xuân Thùy chuyển tiền lịch | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Em Thanh Mai gửi tiền lịch | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Em Huyền Cty Toyo ủng hộ | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Lê Kiều Hưng chuyển tiền lịch | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Trang Minh ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Bích Ngọc Toyo | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Em Lê Văn Khương | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Anh Thiện | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Khúc Việt Dũng | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Thị Khánh | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | 500 anh chị em Công ty Toyo | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Thảo Trương HCM và đồng nghiệp | 3,800,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Lãi tiền gửi | 1,271,500 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Quỹ Nhóm từ chương trình trước | 30,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng tiền quyên góp | 55,171,500 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CHI PHÍ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Diễn giải | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Sách giáo khoa | bộ | 155 | 99,000 | 15,345,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Vở Hồng Hà | quyển | 1550 | 3,723 | 5,770,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Cặp sách | chiếc | 155 | 76,774 | 11,900,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Ủng cỡ trung | đôi | 60 | 23,000 | 1,380,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Ủng cỡ đại | đôi | 95 | 25,000 | 2,375,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bút chữ A | hộp | 16 | 85,938 | 1,375,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bút chì | cái | 170 | 2,500 | 425,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Thước kẻ | cái | 155 | 1,500 | 232,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Tẩy | hộp | 1 | 70,000 | 70,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Đất nặn (10 hộp bé) | hộp | 9 | 50,000 | 450,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Sáp màu (10 hộp bé) | hộp | 6 | 55,000 | 330,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Gạch xây dựng | thùng | 3 | 200,000 | 600,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Nút đồ chơi | túi | 3 | 50,000 | 150,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Bộ xếp hình | bộ | 3 | 100,000 | 300,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Bộ đồ chơi bác sỹ | bộ | 3 | 60,000 | 180,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Bộ đồ chơi nấu ăn | bộ | 3 | 40,000 | 120,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Bóng nhựa bé | quả | 150 | 1,800 | 270,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Bánh kẹo | 2,310,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Áo mưa | bộ | 155 | 19,355 | 3,000,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Bập bênh | 2,380,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Các đồ dùng mua để bọc đồ (túi bóng, băng dính, dây, bút, chun, dao, kéo…) | 829,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | In bạt | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Xe chở hàng | 2,500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tộng cộng | 52,591,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ủng hộ ( vnđ ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HOẠT ĐỘNG ỦNG HỘ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Huyền Toyo | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Bạn Hoài Hương ở Sài Gòn | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Kim Ngân | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Lê Văn Khương | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Bạn Giang | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Bạn Hảo | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bạn Cử | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Dương Boo Rin (Cát Đặng) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Đan Thuyên (Cát Đặng) | 50,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Bố mẹ Cát Đặng ủng hộ | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Trâm bán lịch ủng hộ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Vũ Thị Lan Phương | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Bạn Trà Thắng (bạn Linh Chi) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Bạn Vinh Hương | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HOẠT ĐỘNG BÁN LỊCH GÂY QUỸ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thu Trang | 778,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Trang Minh | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Duy SG | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Trần Đức Hùng | 600,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Đồng Hồ Cát | 120,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Thanh Lee | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Chu Lan | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Pham Đình Phùng | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Hoàng Bích Ngọc | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Minh Anh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Anh Đào | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Lưu Thị Hoài Thu | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Phạm Nguyên Ngọc | 600,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Nguyễn Hồng Chín | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Huyền Huyền | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Đỗ Thế Nam | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | An Nguyen | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Đào Ngọc Việt | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Hoa Le chuyển tiền lịch | 3,100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Đức Anh | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Dương Loan | 220,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Chị Ngô Thu Phương | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Phan Thanh Thanh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Lâm Hồng My | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Chị Phạm Thị Thanh Nga | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Thị Lan Phương RRTT | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Phạm Hoàng Anh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Chị Phương Hoa | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Anh Đại NXB GD (Adam Nguyễn) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Nguyễn Thu Hà | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Thanh Thúy | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Lưu Hồng Hạnh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Hoàng Bích Hường | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Đào Mạnh Quyền | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Nguyễn Thùy Linh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Phạm Thị Thu Hà | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Phan Thị Hồng Hạnh | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Trịnh Hà Chương | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | Nguyễn Anh Thư | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Đường Vũ Huân | 2,200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | Chị Chi Sài Gòn | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | Chị Hiền | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | Tuyết Phượng | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | Trần Hồng Trang | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | Nga (pemi) | 900,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Chị Thịnh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | Chị Thắm | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | Chị Bắc | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | Anh minh kều | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | Chị Nguyệt | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | 19 Phan văn trường | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | Hà Bà Già | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | Ms Tâm (Huân) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | Lan Anh (Tây Giang) | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | Trần Thị Trang | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | Hiền Ngô | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | Dương Boo Rin | 600,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | Cát Đặng | 2,400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | Đan Thuyên (Cát Đặng) | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | Lê Kiều Hưng | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | Trâm bán lịch | 1,800,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | Chị Hoa Phan | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | Bạn Hồng | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | Bạn Xuân | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | Bạn Ninh – Hà Lan | 250,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | Phương Anh | 600,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | Nhữ Hồng Anh (Anh Thư) | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Nguyễn Minh Chi (Anh Thư) | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | Bùi Công Tuệ (Anh Thư) | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | Kim Ngân-16 phan chu trinh (Anh Thư) | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | A Chung-bà triệu (Anh Thư) | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | Nguyễn Minh Hằng (Anh Thư) | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | Trần Hữu Phúc (Love Socola) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng tiền quyên góp | 36,718,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHÂN ỦNG HỘ CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ủng hộ ( vnđ ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bạn Hiền Gia Lai ủng hộ | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Em Anh Thư SG | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Bạn Mộc Hương ở SG | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Huyền | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyen Ngoc Thuy | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Lê Văn Khương | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Chị Giang Hoàng Cầu | 2,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Bạn Mộc Hương ở HN | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Mai Thanh Thúy ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | bạn Lê Hằng ủng hộ | 400,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Trần Ngọc Bách | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Cô giáo chủ nhiệm lớp Thắng con | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Phan Hồng Hạnh bạn Anh Thư | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Hoàng Thu Trang bạn Thủy Tiên | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Minh Anh bạn Lê Thu Hương ủng hộ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Đặng Trần Hiếu | 600,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Nguyễn Tiến Chung | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Chị Hoa Sài Gòn | 2,500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Hà Thành Ngọc | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | em Kim Ngân | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Xế lâu năm của Mộc Hương ủng hộ | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Anh Thư HN | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Chị Hương Phạm ủng hộ | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Em Vũ Định ủng hộ | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Trần Mai Anh | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Vũ Thị Hồng Ngọc | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Quách Duy Long | 1,000,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Hoàng Thị Kim Ngân | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Phan Lê Mai | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Hồ Thị Bích | 100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Bạn Dung (bạn Bích Trâm) | 200,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Adams Nguyen | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Bạn Hằng (Đồng Nai), chị Mai SG, Hoa Lê | 1,500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Các bạn Phương Anh | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Bạn Bùi Bi – Sài Gòn | 200 Bút chữ A | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Nhóm Phượt thủ Sài Gòn | Sách giáo khoa Lớp 2, Lớp 3 & Lớp 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Hoàng Quyên, Phương Anh & Diệu Linh | 75 đôi ủng & 70 đôi dép | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Các tổ chức & cá nhân mua Nước giặt & nước xả vải Ủng hộ chương trình Bán hàng gây quỹ của Nhóm | 21,770,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng tiền Quyên góp | 39,770,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CHI PHÍ TỔ CHỨC CHƯƠNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Nội dung | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Chi phí | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | Chi phí quà cho các bé mẫu giáo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Mua nguyên vật liệu làm bập bênh, ngựa gỗ | 1,911,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 14 ấm áo size S, bánh gạo | 14 | Cái | 1,880,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Quần trẻ sơ sinh sz 1 | 150 | Chiếc | 7,000 | 1,050,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Quần trẻ sơ sinh sz 2 | 80 | Chiếc | 7,500 | 600,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
II | Chi phí quà cho các bé tiểu học | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Áo khoác cho lớp 1-2 | 88 | Cái | 60,000 | 5,280,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Áo khoác ấm từ lớp 2-5 | 57 | 75,000 | 4,275,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Vở viết | 1,447,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Mua bút chữ A | 720,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Kẹo dinammite vs bánh magic | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyên vật liệu làm bánh dẻo, bánh nướng | 1,571,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
III | Chi phí hậu cần | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Chi tiền thuê xe chở hàng | 2,300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Mua túi chi quà | 618,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Trái cây phá cỗ | 390,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Mua bao tải, dây buộc đồ, túi chia bánh kẹo | 250,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Mua đèn ông sao, bóng bay | 330,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng chi | 23,122,000 |
ĐỊA ĐIỂM NHẬN ĐỒ
Địa điểm : Tại số nhà 11, ngách 34, ngõ 612 La Thành, Hà Nội
Điện thoại: Mr. Thắng: 0978 809 992